ENCHANT

Helmet

  • Protection IV (Bảo vệ IV)
  • Respiration III (Hô hấp)
  • Aqua Affinity (Đào nhanh dưới nước)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • có thể thêm Thorns III (Gai III)

Chestplate

  • Protection IV (Bảo vệ IV)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • có thể thêm Thorns III (Gai III)

Leggings

  • Protection IV (Bảo vệ IV)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • có thể thêm Thorns III (Gai III)

Boots

  • Protection IV (Bảo vệ IV)
  • Feather Falling IV (Giảm sát thương khi rơi IV)
  • Soul Speed III (Tốc độ linh hồn III)
  • Frost Walker II (Chân lạnh)
  • hoặc Depth Strider III (Sải bước dưới nước III)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • có thể thêm Thorns III (Gai III)

Pickaxe

  • Efficiency V (Hiệu suất V)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • Fortune III (Gia tài III)
  • hoặc Silk Touch (Độ mềm mại)

Axe

  • Efficiency V (Hiệu suất V)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • Fortune III (Gia tài III)
  • hoặc Silk Touch (Độ mềm mại)
  • Sherpness V (Sắc bén)

Shovel

  • Efficiency V (Hiệu suất V)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • Fortune III (Gia tài III)
  • hoặc Silk Touch (Độ mềm mại)

Sword

  • Sharpness V (Sắc bén V)
  • Looting III (Nhặt III)
  • Fire Aspect II (Gây cháy II)
  • Sweeping Edge III (Quét cạnh III)
  • Knockback II (Đánh bật lùi II)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)

Bow

  • Power V (Sức mạnh V)
  • Flame (Lửa)
  • Punch II (Bật lùi II)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • Mending (Sửa chữa)
  • hoặc Infinity (Vô hạn)

Crossbow

  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • Quick Charge III (Nạp nhanh III)
  • Piercing IV (Xuyên thủng IV)
  • hoặc Multishot (Mưa tên)

Trient

  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)
  • Riptide III (Sóng dữ III)
  • hoặc Impaling V (Xiên vào da thịt V)
  • Loyalty III (Lòng trung thành III)
  • Channeling (Chớp điện)

Fishing Rod

  • Lure III (Nhử III)
  • Luck of the Sea III (May mắn của đại dương III)
  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)

Elytra

  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)

Shield

  • Mending (Sửa chữa)
  • Unbreaking III (Chậm hỏng III)

Note:

Enchant Protection IV (Bảo vệ IV) có thể thay thế thành:
  • Fire Protection IV (Bảo vệ khỏi lửa IV)
  • hoặc Blast Protection IV (Bảo vệ khỏi vụ nổ IV)
  • hoặc Projectile Protection IV (Bảo vệ khỏi vật được bắn IV)
Còn nhiều các enchant khác chưa kể đến

Reference from

MINING

BARTENDING

Tips:

  • Uống mật ong có thể loại bỏ hiệu ứng độc tố nhưng không loại bỏ hiệu ứng tốt.
  • Uống sữa bò có thể loại bỏ mọi hiệu ứng, kể cả hiệu ứng tốt.